DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Chemistry containing to | all forms
VietnameseRussian
a-xít xi--ríchлимонная кислота
bảng tuần hoàn các nguyên tốпериодическая система элементов
hệ thống tuần hoàn cùa các nguyên tốпериодическая система элементов
na--riнатрий
thuộc về nguyên tốэлементарный
nguyên tốэлемент
-lu-enтолуол