Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
English
Indonesian
Japanese
Kazakh
Russian
Tatar
Terms
for subject
Chemistry
containing
to
|
all forms
Vietnamese
Russian
a-xít xi-
tơ
-rích
лимонная кислота
bảng tuần hoàn các nguyên tố
периодическая система элементов
hệ
thống
tuần hoàn cùa các nguyên tố
периодическая система элементов
na-
tơ
-ri
натрий
thuộc về
nguyên
tố
элементарный
nguyên
tố
элемент
tô
-lu-en
толуол
Get short URL