Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Chemistry
containing
chật b
|
all forms
Vietnamese
Russian
chất cacbua
углевод
chất chỉ thị
индикатор
(màu)
chất các-buya
углевод
chất hóa hợp
соединение
chất khử
восстановитель
(ôxy)
chất phản ứng
реактив
chất quang
радий
chất thăng hoa
сублимат
chất tăng tốc
ускоритель
chất xúc tác
катализатор
chất ôxy hóa
окислитель
chất điện ly
электролит
chất điện phân
электролит
chất ốc-xy hóa
окислитель
hợp chất
соединение
những chất phức hợp
сложные вещества
quang chất
радий
Get short URL