DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing tự động | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
biến hóa động từспряжение
biến ngôi động tưспряжение
cách, phép chia động từспряжение
danh từ bất động vậtнеодушевлённые имена существительные
những danh từ phi động vậtнеодушевлённые имена существительные
do động từ tạo nênотглагольный
gốc động từотглагольный
hình thái động từ bất địnhнеопределённая форма глагола (phiếm định)
hình động từпричастный
hình động từпричастие
ngoại động từпереходный глагол
nội động từнепереходный глагол
thề động từ giả thiếtсослагательное наклонение
trạng động từдеепричастие
trạng động từдеепричастный оборот
trự động từвспомогательный глагол
tự động tнепереходный глагол
tự động tвозвратный глагол
động phó từдеепричастный оборот
động phó từдеепричастие
thuộc về động tính từпричастный
động tính từпричастие
động từглагол
động từ bất quy tắcнеправильные глаголы
động từ chỉ hành động bắt đầuначинательный глагол
động từ chỉ sự bắt đầuначинательный глагол
động từ chia không đềuразноспрягаемый глагол
động từ chia không đềuнеправильные глаголы
động từ hỗ tươngвзаимный глагол (qua lại)
động từ khuyết thiếuнедостаточный глагол
động từ ngoạiпереходный глагол
động từ nộiнепереходный глагол
động từ phản thânвозвратный глагол
động từ thể xảy nhiều lầnмногократный глагол
động từ vô nhân xưngбезличный глагол (không ngôi)