Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Grammar
containing
thành
|
all forms
Vietnamese
Russian
các
thành
phần cùng loại trong câu
однородные члены предложения
những th
ành p
hần thứ yếu
phụ
cùa câu
второстепенные члены предложения
thể chưa hoàn th
ành
несовершенный вид
thế hoàn
thành
совершенный вид
Get short URL