DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing thành | all forms
VietnameseRussian
các thành phần cùng loại trong câuоднородные члены предложения
những thành phần thứ yếu phụ cùa câuвторостепенные члены предложения
thể chưa hoàn thànhнесовершенный вид
thế hoàn thànhсовершенный вид