Vietnamese | Russian |
biến cách | склонять |
được biến cách | склоняться |
biến cách | склонить |
được biến cách | склониться |
sự biến cách | склонение |
biến hóa | спрягать (động từ) |
biến hóa | проспрягать (động từ) |
biến hóa động từ | спряжение |
biến ngôi | спрягать (động từ) |
biến ngôi | проспрягать (động từ) |
biến ngôi động tư | спряжение |
hệ biến hóa | парадигма |
không biến cách | несклоняемый |
không biến ngôi | неспрягаемый |
tận cùng của biến cách | падежное окончание |