DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing bien | all forms
VietnameseRussian
biến cáchсклонять
được biến cáchсклоняться
biến cáchсклонить
được biến cáchсклониться
sự biến cáchсклонение
biến hóaспрягать (động từ)
biến hóaпроспрягать (động từ)
biến hóa động từспряжение
biến ngôiспрягать (động từ)
biến ngôiпроспрягать (động từ)
biến ngôi động tưспряжение
hệ biến hóaпарадигма
không biến cáchнесклоняемый
không biến ngôiнеспрягаемый
tận cùng của biến cáchпадежное окончание