Vietnamese | Russian |
chấp kích đội | фаланга |
trưởng đội Côzac | атаман |
chế độ, hình thức tô rẽ đôi | испольщина |
đội bách quân | центурия |
đội bách quân | сотня (казачья) |
đội phalangơ | фаланга (ứ Cổ Hy-lạp) |
đội thân binh | дружина |
đội trưởng bách quân | центурион |
đội viên thân binh | дружинник |
đội vọng ca | хомяк |
đội xôtnhia | сотня (казачья) |