DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing thứ | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
thuộc về công trường thủ côngмануфактурный
công trường thù côngмануфактура
người theo phái thù tiêuликвидатор
thủ lĩnhстарейшина
chế độ trưng thu lương thực thừaпродовольственная развёрстка
chế độ trưng thu lương thực thừaпродразвёрстка
xưởng thủ côngмануфактурный
xưởng thù côngмануфактура
đẳng cấp thứ baтретье сословие