DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing Co | all forms
VietnameseRussian
quan đại diện toàn quyềnполпредство (полномочное представительство)
hoàng đế Cổ Ai-cậpфараон
thời Trung cổсредние века
trưởng đội Côzacатаман