Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
Chu
|
all forms
Vietnamese
Russian
bá
chù
сюзерен
chủ
nghĩa chính thống
легитимизм
chủ
nghĩa duy dân
народничество
(система взглядов)
chủ
nghĩa phong kiến
феодализм
chủ
nghĩa Xlavơ
славянофильство
(Xlavơ)
chủ
nghĩa Đại Xlavơ
панславизм
chù
nghĩa công đoàn
синдикализм
chù
nghĩa dân túy
народничество
(система взглядов)
chù
nghĩa kinh tế
экономизм
chù
nghĩa Mác hợp pháp
легальный марксизм
chù
nghĩa Đại Tư-lạp-phu
панславизм
chư
hầu
вассал
phong kiến
chủ
nghĩa
феодальный
tiếm
chù
тиран
tôn
chủ
сюзерен
đảng viên dân
chù
lập hiến
кадет
thuộc về
đảng viên dân
chù
lập hiến
кадетский
Get short URL