DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing Bỉ | all forms
VietnameseRussian
bị phát lưuпоселение (ссылка)
bị phát vãngпоселение (ссылка)
bị đàyпоселение (ссылка)
học viên trường võ bịкадет (ờ nước Nga trước cách mạng)
người bị phát lưuпоселенец (ссыльный)
người bị phát vãngпоселенец (ссыльный)
người bị đàyпоселенец (ссыльный)
thớt kê đầu người bị cmплаха
trường võ bịкадетский корпус (ờ nước Nga trước cách mạng)