Russian | Vietnamese |
где тонко, там и рвётся | đã khó, chó cắn thêm |
и на солнце есть пятна | thánh nhân còn có khi nhầm |
и на старуху бывает проруха | thánh nhân còn cỏ khi nhầm |
каков поп, таков и приход | rau nào sâu ấy |
на безрыбье и рак рыба | lấy cua làm trọng |
на безрыбье и рак рыба | không có cá |
на ловца и зверь бежит | ai cố tìm thì người ấy được may |
на миру и смерть красна | gian truân nào đáng sợ |
на миру и смерть красна | sống hợp quần |
на то и щука в море, чтоб карась не дремал | có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ |
не всё коту масленица, придёт и великий пост! | sông có khúc người có lúc |
обжёгшись на молоке, будешь дуть и на воду | đạp trượt vò dưa thấy vồ dừa cũng sợ |
пуганая ворона и куста боится | chim bị đạn sợ làn cây cong |
с кем поведёшься, от того и наберёшься | gần mực thi đen, gần đèn thi sáng |
утопающий и за соломинку хватается | chết đuối vớ cọng rơm |
утопающий и за соломинку хватается | chết đuối vớ phải bọt |
что посеешь, то и пожнёшь | gieo gì gặt nấy |