DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Proverb containing и | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
где тонко, там и рвётсяđã khó, chó cắn thêm
и на солнце есть пятнаthánh nhân còn có khi nhầm
и на старуху бывает прорухаthánh nhân còn cỏ khi nhầm
каков поп, таков и приходrau nào sâu ấy
на безрыбье и рак рыбаlấy cua làm trọng
на безрыбье и рак рыбаkhông có cá
на ловца и зверь бежитai cố tìm thì người ấy được may
на миру и смерть краснаgian truân nào đáng sợ
на миру и смерть краснаsống hợp quần
на то и щука в море, чтоб карась не дремалcó loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
не всё коту масленица, придёт и великий пост!sông có khúc người có lúc
обжёгшись на молоке, будешь дуть и на водуđạp trượt vò dưa thấy vồ dừa cũng sợ
пуганая ворона и куста боитсяchim bị đạn sợ làn cây cong
с кем поведёшься, от того и наберёшьсяgần mực thi đen, gần đèn thi sáng
утопающий и за соломинку хватаетсяchết đuối vớ cọng rơm
утопающий и за соломинку хватаетсяchết đuối vớ phải bọt
что посеешь, то и пожнёшьgieo gì gặt nấy