Russian | Vietnamese |
в гостях хорошо, а дома лучше | ta về ta tắm ao ta |
в чужом глазу сучок видим, а в своём бревна не замечаем | việc người thì sáng, việc mình thì quáng |
дарёному коню в зубы не смотрят | cùa được tặng thì đừng chê |
друзья познаются в беде | trong hoạn nạn mới hiểu thấu lòng bạn |
друзья познаются в беде | bạn bè hiểu nhau trong cơn hoạn nạn |
на то и щука в море, чтоб карась не дремал | có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ |
не спросясь броду, не суйся в воду | làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu |
обозлившись на блох да всю шубу в печь | giận con rận đốt cái áo |
один в поле не воин | a một cây làm chẳng nên non |
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй | đi với ma mặc áo giấy |
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляй | đi với bụt mặc áo cà sa |
седина в бороду, а бес в ребро | già chơi trống bỏi |
седина в бороду, а бес в ребро | già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không già |
шила в мешке не утаишь | giấu kim trong tay áo |
шила в мешке не утаишь | giấu voi đụn rạ |
шила в мешке не утаишь | kim bọc giẻ lâu ngày cũng ra |