DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Proverb containing в | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в гостях хорошо, а дома лучшеta về ta tắm ao ta
в чужом глазу сучок видим, а в своём бревна не замечаемviệc người thì sáng, việc mình thì quáng
дарёному коню в зубы не смотрятcùa được tặng thì đừng chê
друзья познаются в бедеtrong hoạn nạn mới hiểu thấu lòng bạn
друзья познаются в бедеbạn bè hiểu nhau trong cơn hoạn nạn
на то и щука в море, чтоб карась не дремалcó loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
не спросясь броду, не суйся в водуlàm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
обозлившись на блох да всю шубу в печьgiận con rận đốt cái áo
один в поле не воинa một cây làm chẳng nên non
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляйđi với ma mặc áo giấy
попал в стаю, лай не лай, а хвостом виляйđi với bụt mặc áo cà sa
седина в бороду, а бес в реброgià chơi trống bỏi
седина в бороду, а бес в реброgià thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không già
шила в мешке не утаишьgiấu kim trong tay áo
шила в мешке не утаишьgiấu voi đụn rạ
шила в мешке не утаишьkim bọc giẻ lâu ngày cũng ra