Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Terms
for subject
Proverb
containing
no
|
all forms
Vietnamese
Russian
liu điu lại
nở
ra dòng liu điu
от худого семени не жди доброго племени
mặc nó
m
uốn làm gì thì làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
nó
muốn làm gì thì cứ đề mặc cho nó làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
năng
nỏ,
mất cà ngõ lẫn mồm
пошли по шерсть, а вернулись стрижеными
trứng ròng lại nở
r
a ròng
от худого семени не жди доброго племени
Get short URL