Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Azerbaijani
Chinese Taiwan
Chinese simplified
English
Finnish
French
Galician
German
Greek
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Khmer
Korean
Kyrgyz
Luxembourgish
Malay
Odia
Russian
Serbian Latin
Sinhala
Slovene
Ukrainian
Wolof
Yoruba
Terms
for subject
Proverb
containing
người
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai cố tìm thì
người
ấy được may
на ловца и зверь бежит
làm
người
có học mới nên khôn
ученье свет,
а
неученье тьма
làm
người
phải đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежь
làm
người
phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
не спросясь броду, не суйся в воду
lòng
người
nham hiềm ai đo cho cùng
чужая душа - потёмки
lòng
người
nham hiểm ai đo cho cùng
чужая душа - потёмки
sông có khúc
người
có lúc
не всё коту масленица, придёт и великий пост!
việc ng
ười t
hì sáng, việc mình thì quáng
в чужом глазу сучок видим, а в своём бревна не замечаем
Get short URL