DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing người | all forms
VietnameseRussian
ai cố tìm thì người ấy được mayна ловца и зверь бежит
làm người có học mới nên khônученье свет, а неученье тьма
làm người phải đắn phải đoсемь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâuне спросясь броду, не суйся в воду
lòng người nham hiềm ai đo cho cùngчужая душа - потёмки
lòng người nham hiểm ai đo cho cùngчужая душа - потёмки
sông có khúc người có lúcне всё коту масленица, придёт и великий пост!
việc người thì sáng, việc mình thì quángв чужом глазу сучок видим, а в своём бревна не замечаем