DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing do | all forms
VietnameseRussian
già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không giàседина в бороду, а бес в ребро
làm người phải đắn phải đoсемь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâuне спросясь броду, не суйся в воду
lòng người nham hiềm ai đo cho cùngчужая душа - потёмки
lòng người nham hiểm ai đo cho cùngчужая душа - потёмки
phải nông sâuсемь раз отмерь — один отрежь
sông sâu còn có kẻ dòчужая душа - потёмки