Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
da
|
all forms
Vietnamese
Russian
miệng thơn thớt, dạ ớ
t
ngâm
на языке медок, а на сердце ледок
nhất dạ
s
inh bá kế
утро вечера мудренее
thuốc đắng
đã
tật
правда глаза колет
đã
khó, chó cắn thêm
где тонко, там и рвётся
đã
quyết thì hành
взявшись за гуж, не говори, что не дюж
đã
trót thì trét
взявшись за гуж, не говори, что не дюж
Get short URL