DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing cửa | all forms
VietnameseRussian
cùa được tặng thì đừng chêдарёному коню в зубы не смотрят
lấy cua làm trọngна безрыбье и рак рыба
nhiều sãi không ai đóng cửa chùaу семи нянек дитя без глазу