Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Proverb
containing
có
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai
cố
tìm thì người ấy được may
на ловца и зверь бежит
chơi dao
có
ngày đứt tay
сколько верёвочке не виться, а концу быть
có
loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
на то и щука в море, чтоб карась не дремал
em thuận anh hòa là nhà có
p
húc
худой мир лучше доброй ссоры
không
có
cá
на безрыбье и рак рыба
làm người
có
học mới nên khôn
ученье свет,
а
неученье тьма
sông
có
khúc người có lúc
не всё коту масленица, придёт и великий пост!
sông sâu còn
có
kẻ dò
чужая душа - потёмки
thánh nhân còn
cỏ
khi nhầm
и на старуху бывает проруха
thánh nhân còn
có
khi nhầm
и на солнце есть пятна
trong cái rủi c
ỏ c
ái may
нет худа без добра
Get short URL