Vietnamese | Russian |
người có số đào hoa | покоритель сердец |
người cùng nghịch cảnh | товарищ по несчастью |
người nhỏ vóc | малыш (о человеке маленького роста, nhỏ bé, thấp lùn, lùn cùn) |
người phụ nữ xa chồng | соломенная вдова |
người uyên bác | ходячая энциклопедия |
người đàn bà không sống với chòng | соломенная вдова |
người đồng bệnh | товарищ по несчастью |