DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Biology containing Báo thư | all forms
VietnameseRussian
bào tửспора
bào thaiплод
màu bảo vệпокровительственная окраска
nghĩ thái bảo hộпокровительственная окраска
nha bàoспора
sự phân chia tế bàoклеточное деление
tính phân được cùa tế bàoделимость клетки
thực bàoфагоцит
thuộc về tế bàoклеточный
tế bàoклетчатый
tế bàoклетка
tế bào họcцитология
tế bào trứngяйцеклетка
đa bàoмногоклеточный
đơn bàoодноклеточный