Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Technology
containing
đời
|
all forms
Vietnamese
Russian
được
biến
đồi
преобразовываться
được
biến
đồi
преобразоваться
biến
đổi
преобразовывать
biến
đổi
преобразовать
con
đội
домкрат
nối
đối
tiếp
состыковаться
nối
đối
tiếp
стыковаться
nối
đối
tiếp
стыковка
nối
đối
tiếp
стыковать
nối
đối
tiếp
состыковать
đối
tiếp
сопряжённый
đối
trọng
противовес
Get short URL