Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Technology
containing
ông
|
all forms
Vietnamese
Russian
cái
cặp ốn
g
хомут
súp-de
ống
дымогарный котёл
ống
bọc
стакан
ống
lấy mẫu
щуп
ống
lót
стакан
ống
lót
вкладыш
ống
lồng
муфта
ống
nhánh
отвод
ống
nối
соединительная муфта
ống
phun
сопло
cái
ống
ruột gà
змеевик
ống
suốt
бобина
ống
thoát hơi
пароотводная труба
(nước)
ống
thống
цилиндр
ống
trụ
цилиндр
ống
xoắn
змеевик
ống
xy-lanh
цилиндр
Get short URL