DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing truyền | all forms
VietnameseRussian
thanh truyềnшатун
truyền dẫnтрансмиссия
bộ phận, máy truyền độngпри́во́д
thuộc về truyền độngприводной
sự truyền độngпередача
máy, bộ truyền độngтрансмиссия
truyền độngведущий
sự truyền động bằng xíchцепная передача
truyền động bánh răng cônконическая передача
đai truyềnремень
đai truyềnлента