DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing nước | all forms
VietnameseRussian
hệ thống rút nướcдренаж (система, thoát nước, tiêu nước, tháo nước)
kính đo nướcводомерное стекло
máy phun bụi nướcраспылитель
sự rút nướcдренаж
rút thoát, tiêu, tháo nướcдренировать
để rút nướcдренажный
thoát nướcдренажный
thoát nướcдренаж
tháo nướcдренажный
tháo nướcдренаж
tiêu nướcдренажный
tiêu nướcдренаж