Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Technology
containing
cóc
|
all forms
Vietnamese
Russian
bánh
cóc
храповик
bộ
bánh
cóc
трещотка
cốc
hóa
коксовать
cốc
hóa
коксование
cốc
lót
стакан
hóa
cốc
коксоваться
được
luyện cố
c
спекаться
(об угле)
sự
luyện cố
c
коксование
được
luyện cố
c
спечься
(об угле)
luyện cố
c
коксовать
đầu búa đóng cọ
c
баба
Get short URL