DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing cóc | all forms
VietnameseRussian
bánh cócхраповик
bộ bánh cócтрещотка
cốc hóaкоксовать
cốc hóaкоксование
cốc lótстакан
hóa cốcкоксоваться
được luyện cốcспекаться (об угле)
sự luyện cốcкоксование
được luyện cốcспечься (об угле)
luyện cốcкоксовать
đầu búa đóng cọcбаба