DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing băng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bộ phận cân bằngстабилизатор (в летательных аппаратах и т.п.)
băng chuyểnтранспортёр
băng chuyềnтранспортёр
băng chuyềnлента
băng cuộnлента
băng nângэлеватор
cái băng tảiтранспортёр
bảng phân phốiраспределительный щит
bảng phân phốiраспределительная доска
bảng điều khiểnпульт
cái cân bằngбалансир
làm cân bằngбалансировать
sự cắt bằng hơi hànавтогенная резка
ghép... bằng ri vêклепать
ghép bằng ri vêклёпка
khắc bằng a-xítтравить
sự khắc bằng a-xítтравление
liên kết... bằng đinh tánклепать
liên kết bằng đinh tánклёпка
sự làm cân bằngстабилизация
bằngмартен
bằngмартеновская печь
sự truyền động bằng xíchцепная передача