DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Philosophy containing truc | all forms
VietnameseRussian
kiến trúc thượng tầngнадстройка
thượng tằng kiến trúcнадстройка
trực cảmинтуиция
trực giácинтуиция
tính trực quanсозерцательность
trực quanсозерцание