DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Philosophy containing dời | all forms
VietnameseRussian
chân lý tuyệt đốiабсолютная истина
chân lý tương đốiотносительная истина
chù nghĩa tương đốiрелятивизм
mặt đối lậpпротивоположность
thuyết tương đốiрелятивизм
tương đối luậnрелятивизм
cuộc đấu tranh giữa các mặt đối lậpборьба противоположностей
đối lậpпротивоположность