DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Military containing в | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
атаковать в лобtiến công vỗ mặt
атаковать в лобtrực công
атаковать в лобtấn công trực diện
брать в клещиkẹp bọc gọng kim
уволить в запасchuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị
увольнение в запасsự chuyền thuyên chuyền sang ngạch quân dự bị
увольнять в запасchuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị