Russian | Vietnamese |
атаковать в лоб | tiến công vỗ mặt |
атаковать в лоб | trực công |
атаковать в лоб | tấn công trực diện |
брать в клещи | kẹp bọc gọng kim |
уволить в запас | chuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị |
увольнение в запас | sự chuyền thuyên chuyền sang ngạch quân dự bị |
увольнять в запас | chuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị |