Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
điêu
|
all forms
Vietnamese
Russian
diễu b
inh
парад
tự
điều k
hiển
самонаводящийся
điều b
inh
передислокация
điều c
hỉnh
корректировочный
điều c
hỉnh
корректировка
điều c
hỉnh viên
корректировщик
(человек)
điều l
ệnh
устав
điều q
uân
передислокация
điều q
uân chớp nhoáng
бросок
điều t
hêm
придать
điều t
hêm
придача
điều t
hêm
придавать
điều t
ra
разведывать
điều t
ra
поиск
điều t
ra
разведать
sự
điều đ
ộng quân đội
передислокация
Get short URL