DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing vụ | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
người cần vụординарец
sự co động vu hòiохватный манёвр
nhiệm vụ chiến thuậtтактическая задача
phục vụ trong quân ngũстроевая служба
phục vụ tại ngũнести службу
vu hòiобходный
vu hòiобходной
vu hồiохватывать
vu hồiохватить
đánh vu hòiобход
đánh vu hồiобходить
đánh vu hồiобойти