Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
vì
|
all forms
Vietnamese
Russian
chiếm lĩnh
vị
trí
занять позицию
chiếm lĩnh
vị
trí
занимать позицию
chuyền vị
t
rí
передислокация
củng cố v
ị
trí
укрепляться
củng cố v
ị
trí
укрепиться
phạm
vi
досягаемость
vị
trí
месторасположение
vị
trí
местонахождение
vị
trí xung yếu
ключевая позиция
(then chốt)
đơn
vị
подразделение
đồi
vị
trí
передислокация
Get short URL