Vietnamese | Russian |
diệt... đi | снять (убивать) |
diệt... đi | снимать (убивать) |
giấy đi phép | увольнительная |
rút.... đi | снять (отводить, отзывать) |
rút.... đi | снимать (отводить, отзывать) |
đi bọc | обходить (quanh) |
đi bọc | обойти (quanh) |
sự đi bọc quanh | обход |
đi vòng | обходить (quanh) |
đi vòng | обойти (quanh) |
đi vòng quanh | обход |
đi đường vòng | обходить |
đi đường vòng | обойти |
đi đường vòng | обход |