DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing co | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
đề, được bố phòng kiên cốукреплённый
chốt bẩmрукоятка затвора
củng cукреплять (vị trí)
củng cукрепить (vị trí)
củng cvị tríукрепляться
củng cvị tríукрепиться
sự co động vu hòiохватный манёвр
cái súngспусковой крючок
cùng cố trận địaукрепляться
cùng cố trận địaукрепиться
chế chuẩn đíchповоротный механизм
cấu cò súngспусковой механизм
giớiмеханизированный
các quan hậu cầnтылы (войсковые части)
số đạnбоекомплект
sự độngманёвр
cố thủосёдлывать
cố thủоседлать
cố thủ trong chiến hàoокопаться
cố thủ trong chiến hàoокапываться
không phi côngбеспилотный
người lính cầm cờзнамёнщик
sự phản độngконтрманёвр