DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing băng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bằng cách kiên quyết xung phongна упущение
cái băng đạnобойма
cái gói bông băng cá nhânиндивидуальный перевязочный пакет
gói băng cấp cứuиндивидуальный перевязочный пакет
sự tác động bằng hỏa lựcогневое воздействие