DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing bo? tri | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
thuộc vè bố tríдислокационный
sự bố tríдислокация
được bố tríдислоцироваться
bố trí dày hơnуплотнять
bố trí dày hơnуплотнить
sự bố trí dày hơnуплотнение
bố trí lạiпередислокация
cách, sự, kế hoạch bố trí quân độiдиспозиция
bố trí... thành tuyếnэшелонировать
nơi bố tríместорасположение
nơi bố tríместонахождение