DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing bien | all forms
VietnameseRussian
biên độiзвено
chỉnh biênпереформировывать
chỉnh biênпереформировать
chỉnh biênпереформирование
tuần biềnкрейсировать
sự, cuộc tuần biềnкрейсерство
tuần phòng mặt biểnкрейсировать
tuần tiễu trên biềnкрейсировать