DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing Chu | all forms
VietnameseRussian
chủ lựcглавные силы
chù nhiệmначальник
hướng chủ côngнаправление главного удара
hướng chù côngнаправление главного удара
quân đội chù lựcкадровая армия (chính quy)
đòn mũi đột kích chù yếuглавный удар