DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing đồ | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
môn chạy tốc độспринт
môn diu-đôдзюдо
nhịp độтемп
tăng tốc độвзвинтить темп
tăng tốc độвзвинчивать темп
tốc độ <#0> chạyтемп бега
vận động viên chạy tốc độспринтер
võ giu-đôдзюдо
vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ baвзять высоту с третьей попытки
độ chạy nhanhтемп бега
độ nhanh tốc độтемп
đo vánнокаут
đánh cho đo vánнокаутировать
đô vậtборец
bộ đồ lặnакваланг