Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Sports
containing
van
|
all forms
Vietnamese
Russian
nữ vậ
n độn
g viên cấp một
перворазрядница
môn
trượt vá
n
водные лыжи
vận đ
ộng viên chạy cự ly dài
стайер
vận đ
ộng viên
nhà thề thao
chạy thi
бегун
vận đ
ộng viên chạy tốc độ
спринтер
vận đ
ộng viên chạy đua cự ly ngắn
спринтер
vận đ
ộng viên cấp một
перворазрядник
vận đ
ộng viên hạng nặng
тяжеловес
vận đ
ộng viên
nhà thể thao
nhiều môn phối hợp
многоборец
vận đ
ộng viên tham gia Thế vận hội
олимпиец
vận đ
ộng viên thi mười môn phối hợp
десятиборец
vận đ
ộng viên trượt ván
воднолыжник
vận đ
ộng viên xăm bô
самбист
(võ tự vệ)
đo
ván
нокаут
đấu thủ Thế vận
hội
олимпиец
đánh cho đo
ván
нокаутировать
Get short URL