DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing thứ | all forms
VietnameseRussian
cầu thủ tiền đạoнападающий
thứ bậcместо
thủ quânкапитан
người thủ thànhголкипер
thủ thànhвратарь
thù mônголкипер
người thù mônвратарь
vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ baвзять высоту с третьей попытки
đấu thủ Thế vận hộiолимпиец