DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing người | all forms
VietnameseRussian
người chiếm giải nhấtлидер
người chạy đuaгонщик
người dẫn đầuлидер
người phò táсекундант
người ra hiệu lệnh xuất phátстартер
người đuaгонщик
người đánh vậtборец
những người chủ sân bóngхозяева поля
chiếc thuyền hai ngườiдвойка