DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing co | all forms
VietnameseRussian
bài tập không có dụng cụупражнение без предмета
kiều bơi runкроль
môn bơi thuyền cồ điềnакадемическая гребля
thế cờкомбинация (в шахматах)
vật cồ điềnклассическая борьба