DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Sports containing bới t | all forms
VietnameseRussian
kiểu bơi bướmбаттерфляй
bơi croonкроль
kiều bơi cơ runкроль
môn bơi lội xếp hìnhфигурное плавание
môn bơi thuyền cồ điềnакадемическая гребля
môn bơi thuyền dân tộcнародная гребля
kiểu bơi ếchбрасс
cuộc thi bơiзаплыв
đường bơiводная дорожка