Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Sports
containing
Cu
|
all forms
Vietnamese
Russian
bài tập không có dụng cụ
упражнение без предмета
cử b
ật
выжимать
cử b
ật
выжать
động tác
cử b
ồng
рывок
động tác
cử g
iật
толчок
cử t
ạ
толкнуть штангу
chạy đua
cự
ly ngắn
спринт
cú
phạt đền mười một mét
одиннадцатиметровый штрафной удар
cú
tết
удар головой
cú
đánh đầu
удар головой
thuộc về
cự
ly dài
стайерский
thuộc về
dụng
cụ
снарядный
dụng
cụ
снаряд
vận động viên chạy cự l
y
dài
стайер
vận động viên chạy đua cự l
y
ngắn
спринтер
Get short URL