DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Nonstandard containing vo | all forms
VietnameseRussian
sự giày thần kinhнервотрёпка
vớ ngayохулки на руку не положить
vớ ngayохулки на руку не класть
vớ được cái gì thì nện phang, đánh bằng cái ấyбить чем попадя
khốiнавалом
thì thiên lủngнавалом