DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Nonstandard containing người | all forms
VietnameseRussian
mụ người điошалеть
mụ người điочуметь
người cao ngồngдубина (о высоком человеке)
người nuôi nấng cà nhàпоилец и кормилец
người theo tánухажёр
người ve vãnухажёр
người đàn bàбаба (женщина)