Vietnamese | Russian |
cây cỏ phúc thọ | горицвет (Adonis vernalis) |
cây cỏ đuôi mèo | тимофеевка (Phleum) |
cây cò ba lá | клевер (Trifolium pratense) |
cây cò lác | осока (Carex) |
cây cò mục dịch | типчак (Festuca sulcata) |
có cánh | окрыляться |
có cánh | окрылиться |
cây cồ băng | пырей |
cây cồ lông chông | перекати-поле (Gypsophila paniculata) |