Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
ông
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
người hay
õng
ẹo
паяц
như sáp
ong
восковой
óng
ánh
хрустальный
(сверкающий)
óng
ánh
перламутровый
(như xà cừ)
ông
bà
предки
ông
bà ông vải
предки
ông
tồ
отец
(родоначальник, основоположник)
õng
ẹo
кокетничать
đồ
óng
ả
шёлк
Get short URL