DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing quan trọng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không quan trọngневесомый
mất tính chất quan trọngмельчать
mất tính chất quan trọngизмельчать
quan trọngвесомый
quan trọngмонументальный
sự, tầm quan trọngвесомость
tầm quan trọngплан
tầm quan trọngудельный вес
đường quan trọngартерия